Mục lục bài viết
HSK 3 có đặc điểm gì?
HSK 3 kiểm tra năng lực ứng dụng Hán ngữ của thí sinh, nó tương ứng với cấp độ 3 trong “tiêu chuẩn năng lực Hán ngữ Quốc tế” và cấp B1 trong “Cơ cấu tham khảo Cộng đồng ngôn ngữ châu Âu (CEF)”.
Thí sinh vượt qua cấp độ HSK 3 có thể sử dụng Hán ngữ hoàn thành nhiệm vụ giao tiếp cơ bản trong cuộc sống, học tập và công việc. Khi đi du lịch tại Trung Quốc có thể ứng đối phần lớn các tình huống giao tiếp cần thiết.

Đối tượng HSK 3 nhắm tới
HSK 3 chủ yếu hướng tới các thí sinh nắm chắc 600 từ vựng thông dụng và nhận biết các ngữ pháp liên quan.
Hãy cùng hoctiengtrung.online tìm hiểu về từ vựng HSK 3 ở phần dưới nhé!
Từ vựng HSK 3
17 từ vựng về số từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
零 | líng | 0 (linh) |
一 | yī | 1 (nhất) |
二 | èr | 2 (nhị) |
三 | sān | 3 (tam) |
四 | sì | 4 (tứ) |
五 | wǔ | 5 (ngũ) |
六 | liù | 6 (lục) |
七 | qī | 7 (thất) |
八 | bā | 8 (bát) |
九 | jiǔ | 9 (cửu) |
十 | shí | 10 (thập) |
两 | liǎng | 2 (lưỡng) |
百 | bǎi | 100 (bách) |
千 | qiān | 1,000 (thiên) |
万 | wàn | 10,000 (vạn) |
第一 | dì-yī | thứ nhất (đệ nhất) |
半 | bàn | một nửa (bán) |
13 đại từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
我 | wǒ | tôi, ta (ngã) |
你 | nǐ | bạn, cậu (nhĩ) |
您 | nín | ngài, quý ngài, quý bà |
他 | tā | anh ấy (tha) |
她 | tā | cô ấy (tha) |
它 | tā | nó (tha) |
我们 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi (ngã môn) |
自己 | zìjǐ | bản thân (tự kỉ) |
大家 | dàjiā | mọi người, cả nhà (đại gia) |
其他 | qítā | khác, cái khác |
别人 | biéren | người khác (biệt nhân) |
这/这儿 | zhè/zhèr | này/đây |
那/那儿 | nà/nàr | đó/kia |
8 từ để hỏi
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
哪/哪儿 | nǎ/nǎr | cái nào/ở đâu |
谁 | shéi | ai (thùy) |
什么 | shénme | cái gì |
多少 | duōshao | bao nhiêu (đa thiểu) |
几 | jǐ | mấy (kỉ) |
怎么 | zěnme | sao, sao lại |
怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào |
为什么 | wèi shénme | tại sao |
34 từ vựng HSK 3 về thời gian
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
现在 | xiànzài | bây giờ (hiện tại) |
刚才 | gāngcái | vừa mới |
今天 | jīntiān | hôm nay (kim thiên) |
明天 | míngtiān | ngày mai (minh thiên) |
昨天 | zuótiān | hôm qua (tạc thiên) |
早上 | zǎoshàng | sáng sớm (tảo thượng) |
上午 | shàngwǔ | buổi sáng (thượng ngọ) |
中午 | zhōngwǔ | buổi trưa (trung ngọ) |
下午 | xiàwǔ | buổi chiều (hạ ngọ) |
晚上 | wǎnshàng | buổi tối (vãn thượng) |
点 | diǎn | giờ (trên đồng hồ) (điểm) |
小时 | xiǎoshí | giờ, tiếng (đồng hồ) (tiểu thời) |
分钟 | fēnzhōng | phút |
年 | nián | năm (niên) |
月 | yuè | tháng (nguyệt) |
日 | rì | ngày (nhật) |
号 | hào | ngày/số (hiệu) |
星期 | xīngqī | tuần (tinh kỳ) |
周末 | zhōumò | cuối tuần |
时候 | shíhou | lúc, vào lúc (thời hậu) |
时间 | shíjiān | thời gian |
一会儿 | yíhuìr | một lát |
以前 | yǐqián | trước, lúc trước (dĩ tiền) |
以后 | yǐhòu | sau, lúc sau (dĩ hậu) |
最近 | zuìjìn | gần đây (tối cận) |
过去 | guòqù | quá khứ |
去年 | qùnián | năm ngoái (khứ niên) |
季节 | jìjié | mùa |
春 | chūn | mùa xuân |
夏 | xià | mùa hạ |
秋 | qiū | mùa thu |
冬 | dōng | mùa đông |
节日 | jiérì | ngày lễ (tiết nhật) |
生日 | shēngrì | sinh nhật |
162 từ vựng HSK 3 về người và vật
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
人 | rén | người (nhân) |
男人 | nánrén | người đàn ông (nam nhân) |
女人 | nǚrén | người đàn bà (nữ nhân) |
名字 | míngzì | tên (danh tự) |
妈妈 | māma | mẹ |
爸爸 | bàba | bố |
丈夫 | zhàngfu | chồng (trượng phu) |
妻子 | qīzi | vợ (thê tử) |
孩子 | háizi | con cái (hài tử) |
儿子 | érzi | con trai (nhi tử) |
女儿 | nǚ’ér | con gái (nữ nhi) |
哥哥 | gēge | anh trai (ca ca) |
姐姐 | jiějie | chị gái (thư thư) |
弟弟 | dìdi | em trai (đệ đệ) |
妹妹 | mèimei | em gái (muội muội) |
爷爷 | yéye | ông nội (gia gia) |
奶奶 | nǎinai | bà nội (nãi nãi) |
叔叔 | shūshu | chú (thúc thúc) |
阿姨 | āyí | dì, cô |
朋友 | péngyǒu | bạn bè (bằng hữu) |
客人 | kèren | khách (khách nhân) |
邻居 | línjū | hàng xóm (lân cư) |
先生 | xiānsheng | ngài (tiên sinh) |
小姐 | xiǎojiě | cô (tiểu thư) |
老师 | lǎoshī | thầy/cô giáo (lão sư) |
学生 | xuésheng | học sinh |
同学 | tóngxué | bạn học (đồng học) |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp (đồng sự) |
校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
医生 | yīshēng | bác sĩ (y sinh) |
司机 | sījī | lái xe (tư cơ) |
服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ (phục vụ viên) |
经理 | jīnglǐ | giám đốc (kinh lý) |
身体 | shēntǐ | cơ thể (thân thể) |
脸 | liǎn | mặt (liễm) |
眼睛 | yǎnjīng | mắt (nhãn thanh) |
耳朵 | ěrduo | tai (nhĩ đóa) |
鼻子 | bízi | mũi |
口 | kǒu | miệng (khẩu) |
头发 | tóufa | tóc |
腿 | tuǐ | chân |
脚 | jiǎo | bàn chân |
声音 | shēngyīn | âm thanh (thanh âm) |
东西 | dōngxi | đồ vật (đông tây) |
钱 | qián | tiền |
水 | shuǐ | nước (thủy) |
茶 | chá | trà |
咖啡 | kāfēi | cà phê |
牛奶 | niúnǎi | sữa bò (ngưu nãi) |
面包 | miànbāo | bánh mì |
蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt |
糖 | táng | đường/kẹo (đường) |
菜 | cài | món ăn |
米饭 | mǐfàn | cơm (mễ phạn) |
面条 | miàntiáo | mì/miến |
鸡蛋 | jīdàn | trứng gà (kê đán) |
鱼 | yú | cá (ngư) |
羊肉 | yángròu | thịt dê (dương nhục) |
菜单 | càidān | thực đơn |
衣服 | yīfu | áo (y phục) |
衬衫 | chènshān | áo sơ mi |
裤子 | kùzi | quần (khố tử) |
裙子 | qúnzi | váy (quần tử) |
帽子 | màozi | mũ |
鞋 | xié | giày |
包 | bāo | túi |
行李箱 | xínglǐxiāng | valy hành lý |
伞 | sǎn | ô, dù |
眼镜 | yǎnjìng | kính mắt (nhãn kính) |
书 | shū | sách (thư) |
报纸 | bàozhǐ | báo (báo chí) |
字典 | zìdiǎn | từ điển |
地图 | dìtú | bản đồ (địa đồ) |
票 | piào | phiếu/vé |
信 | xìn | thư (tín) |
照片 | zhàopiàn | ảnh |
护照 | hùzhào | hộ chiếu |
照相机 | zhàoxiàngjī | máy ảnh |
桌子 | zhuōzi | cái bàn (trác tử) |
椅子 | yǐzi | cái ghế |
黑板 | hēibǎn | cái bảng đen (hắc bản) |
铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
水果 | shuǐguǒ | hoa quả, trái cây (thủy quả) |
苹果 | píngguǒ | quả táo (bình quả) |
qua香蕉 | xiāngjiāo | quả chuối (hương tiêu) |
西瓜 | xīguā | dưa hấu (tây qua) |
葡萄 | pútáo | nho (bồ đào) |
果汁 | guǒzhī | nước ép |
啤酒 | píjiǔ | bia |
草 | cǎo | cỏ (thảo) |
药 | yào | thuốc (dược) |
杯子 | bēizi | cái cốc (bôi tử) |
碗 | wǎn | cái bát |
筷子 | kuàizi | đũa |
盘子 | pánzi | cái khay/mâm |
手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay (thủ biểu) |
手机 | shǒujī | điện thoại di động (thủ cơ) |
电视 | diànshì | TV (điện thị) |
电脑 | diànnǎo | máy tính (điện não) |
电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
空调 | kōngtiáo | điều hòa (không điều) |
灯 | dēng | đèn (đăng) |
电影 | diànyǐng | phim chiếu rạp (điện ảnh) |
礼物 | lǐwù | món quà (lễ vật) |
飞机 | fēijī | máy bay (phi cơ) |
出租车 | chūzūchē | taxi (xuất tô xa) |
公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe bus (công cộng khí xa) |
地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm (địa thiết) |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp (tự hành xa) |
船 | chuán | thuyền |
门 | mén | cửa (môn) |
电梯 | diàntī | thang máy |
颜色 | yánsè | màu sắc (nhan sắc) |
动物 | dòngwù | động vật |
猫 | māo | mèo (miêu) |
狗 | gǒu | chó (cẩu) |
马 | mǎ | ngựa (mã) |
熊猫 | xióngmāo | gấu trúc (hùng miêu) |
鸟 | niǎo | chim (điểu) |
树 | shù | cây (thụ) |
天气 | tiānqì | thời tiết (thời khí) |
太阳 | tàiyáng | mặt trời (thái dương) |
月亮 | yuèliang | mặt trăng (nguyệt lượng) |
云 | yún | mây (vân) |
雪 | xuě | tuyết |
字 | zì | chữ (tự) |
词语 | cíyǔ | từ ngữ |
句子 | jùzi | câu (câu tử) |
汉语 | Hànyǔ | Hán ngữ |
普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
数学 | shùxué | toán (số học) |
课 | kè | bài học |
班 | bān | lớp |
年级 | niánjí | khóa (niên cấp) |
作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
考试 | kǎoshì | thi, kiểm tra (khảo thí) |
成绩 | chéngjì | thành tích |
水平 | shuǐpíng | trình độ (thủy bình) |
问题 | wèntí | câu hỏi (vấn đề) |
题 | tí | đề |
意思 | yìsi | ý nghĩa (ý tứ) |
事情 | shìqing | sự việc (sự tình) |
兴趣 | xìngqù | thú vị (cao hứng) |
爱好 | àihào | sở thích |
音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
体育 | tǐyù | thể dục |
办法 | bànfǎ | biện pháp |
习惯 | xíguàn | thói quen (tập quán) |
比赛 | bǐsài | thi đua |
游戏 | yóuxì | trò chơi (du hí) |
故事 | gùshi | câu chuyện (cố sự) |
关系 | guānxì | quan hệ |
环境 | huánjìng | môi trường (hoàn cảnh) |
会议 | huìyì | hội nghị |
机会 | jīhuì | cơ hội |
节目 | jiémù | tiết mục |
世界 | shìjiè | thế giới |
历史 | lìshǐ | lịch sử |
文化 | wénhuà | văn hóa |
新闻 | xīnwén | tin tức (tân vấn) |
作用 | zuòyòng | tác dụng |
43 từ vựng về phương hướng và nơi chốn
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
国家 | guójiā | quốc gia |
城市 | chéngshì | thành phố (thành thị) |
地方 | dìfāng | nơi chốn (địa phương) |
家 | jiā | nhà/gia đình (gia) |
楼 | lóu | lầu/gác (lầu) |
房间 | fángjiān | căn phòng (phòng gian) |
厨房 | chúfáng | nhà bếp |
洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh (tẩy thủ gian) |
学校 | xuéxiào | trường học (học hiệu) |
教室 | jiàoshì | lớp học (giáo thất) |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện (đồ thư quán) |
公司 | gōngsī | công ty |
办公室 | bàngōngshì | văn phòng (biện công thất) |
饭馆 | fànguǎn | quán cơm (phạn quán) |
宾馆 | bīngguǎn | nhà nghỉ/khách sạn (tân quán) |
商店 | shāngdiàn | cửa hàng (thương điếm) |
超市 | chāoshì | siêu thị |
公园 | gōngyuán | công viên |
花园 | huāyuán | vườn hoa (hoa viên) |
银行 | yínháng | ngân hàng |
医院 | yīyuàn | bệnh viện (y viện) |
机场 | jīchǎng | sân bay (cơ trường) |
火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu hỏa (hỏa xa trạm) |
路 | lù | đường, con đường (lộ) |
街道 | jiēdào | đường phố |
河 | hé | sông (hà) |
上 | shàng | trên/trước (thượng) |
下 | xià | dưới/sau (hạ) |
左边 | zuǒbiān | bên trái (tả biên) |
右边 | yòubiān | bên phải (hữu biên) |
中间 | zhōngjiān | ở giữa (trung gian) |
旁边 | pángbiān | ở bên cạnh (bàng biên) |
附近 | fùjìn | ở gần (phụ cận) |
前面 | qiánmiàn | phía trước (tiền diện) |
后面 | hòumiàn | phía sau (hậu diện) |
里 | lǐ | bên trong (lý) |
外 | wài | bên ngoài (ngoại) |
东 | dōng | phía đông (đông) |
南 | nán | phía nam (nam) |
西 | xī | phía tây (tây) |
北方 | běifāng | phương bắc (bắc phương) |
21 lượng từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
个 | gè | cái/chiếc… |
元 | yuán | lượng từ của tiền |
块 | kuài | lượng từ của tiền trong khẩu ngữ |
角 | jiǎo | 1/10 tệ |
位 | wèi | vị (vị khách…) |
本 | běn | quyển/cuốn (sách) |
岁 | suì | tuổi (tuế) |
些 | xiē | một vài |
次 | cì | lần |
公斤 | gōngjīn | ki lô gam (công cân) |
米 | mǐ | mét |
件 | jiàn | kiện (hàng), sự việc… |
张 | zhāng | lượng từ cho vật có mặt phẳng như giấy, chiếc bàn |
条 | tiáo | lượng từ cho vật có chiều dài |
辆 | liàng | cỗ (xe) |
把 | bǎ | lượng từ cho vật có thể xách tay |
种 | zhǒng | loại (chủng) |
层 | céng | tầng |
双 | shuāng | cặp, đôi (song) |
段 | duàn | đoạn, giai đoạn |
刻 | kè | khắc (15 phút) |
153 động từ HSK 3
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
做 | zuò | làm (tố) |
是 | shì | là (thị) |
姓 | xìng | họ, mang họ (tính) |
在 | zài | ở (tại) |
有 | yǒu | có (hữu) |
住 | zhù | sống/ở (trú) |
来 | lái | đến (lai) |
去 | qù | đi (khứ) |
回 | huí | trở về (hồi) |
进 | jìn | vào (tiến) |
出 | chū | ra (xuất) |
到 | dào | đến (đáo) |
想 | xiǎng | nghĩ (tưởng) |
要 | yào | muốn (yêu/yếu) |
需要 | xūyào | cần |
吃 | chī | ăn (ngật) |
喝 | hē | uống |
说话 | shuōhuà | nói chuyện (thuyết thoại) |
讲 | jiǎng | nói (giảng) |
告诉 | gàosù | nói với (cáo tố) |
问 | wèn | hỏi (vấn) |
回答 | huídá | trả lời (hồi đáp) |
看 | kàn | nhìn (khán) |
看见 | kànjiàn | nhìn thấy (khán kiến) |
听 | tīng | nghe (thính) |
笑 | xiào | cười (tiếu) |
哭 | kū | khóc (khốc) |
见面 | jiànmiàn | gặp mặt (kiến diện) |
遇到 | yùdào | gặp gỡ, gặp phải (ngộ đáo) |
给 | gěi | cho (cấp) |
送 | sòng | tặng/chuyển/tiễn (tống) |
带 | dài | mang (đái/đới) |
拿 | ná | cầm, giữ |
放 | fàng | thả (phóng) |
叫 | jiào | gọi (khiếu |
买 | mǎi | mua (mãi) |
卖 | mài | bán (mại) |
穿 | chuān | mặc (xuyên) |
开 | kāi | lái (xe), mở, nở (hoa) (khai) |
关 | guān | đóng (quan) |
坐 | zuò | ngồi (tọa) |
站 | zhàn | đứng |
读 | dú | đọc (độc) |
写 | xiě | viết (tả) |
画 | huà | vẽ (họa) |
等 | děng | đợi (đẳng) |
花 | huā | tiêu xài, tiêu tiền |
打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
介绍 | jièshào | giới thiệu |
认识 | rènshi | biết, quen biết (nhận thức) |
知道 | zhīdao | biết |
了解 | liǎojiě | biết rõ, hiểu rõ (liễu giải) |
觉得 | juédé | cảm thấy, nghĩ (giác đắc) |
认为 | rènwéi | nhận thấy, cho rằng |
以为 | yǐwéi | tưởng rằng, cho rằng, nghĩ rằng |
懂 | dǒng | hiểu |
明白 | míngbai | hiểu (minh bạch) |
找 | zhǎo | tìm |
发现 | fāxiàn | phát hiện |
记得 | jìde | nhớ (kí đắc) |
忘记 | wàngjì | quên (vong kí) |
让 | ràng | làm cho, để cho (nhượng) |
使 | shǐ | làm cho |
用 | yòng | sử dụng, dùng (dụng) |
希望 | xīwàng | hi vọng |
帮助 | bāngzhù | giúp (bang trợ) |
帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ |
玩 | wán | chơi (ngoạn) |
学习 | xuéxí | học tập |
教 | jiāo | dạy (giáo) |
复习 | fùxí | ôn tập |
上网 | shàngwǎng | lên mạng |
工作 | gōngzuò | làm việc (công tác) |
上班 | shàng bān | đi làm việc (thượng ban) |
睡觉 | shuìjiào | ngủ (thụy giác) |
起床 | qǐ chuáng | thức dậy (khởi sàng) |
刷牙 | shuāyá | đánh răng |
洗澡 | xǐzǎo | tắm |
喜欢 | xǐhuan | thích (hỉ hoan) |
爱 | ài | yêu (ái) |
唱歌 | chàng gē | hát (sướng ca) |
跳舞 | tiào wǔ | nhảy múa (khiêu vũ) |
旅游 | lǚyóu | đi du lịch (lữ du) |
运动 | yùndòng | vận động |
走 | zǒu | đi bộ (tẩu) |
跑步 | pǎo bù | chạy bộ |
游泳 | yóu yǒng | bơi |
骑 | qí | cưỡi, đạp (xe) (kị) |
踢足球 | tī zúqiú | đá bóng |
打篮球 | dǎ lánqiú | đánh bóng rổ |
爬山 | pá shān | leo núi |
锻炼 | duànliàn | luyện tập |
休息 | xiūxi | nghỉ ngơi (hưu tức) |
生病 | shēng bìng | ốm đau (sinh bệnh) |
发烧 | fāshāo | sốt |
感冒 | gǎnmào | cảm mạo |
疼 | téng | đau |
洗 | xǐ | rửa (tẩy) |
开始 | kāishǐ | bắt đầu (khai thủy) |
完 | wán | xong, (hoàn thành) (hoàn) |
结束 | jiéshù | kết thúc |
完成 | wánchéng | hoàn thành |
打算 | dǎsuàn | dự tính, dự định |
决定 | juédìng | quyết định |
选择 | xuǎnzé | lựa chọn |
准备. | zhǔnbèi | chuẩn bị |
同意 | tóngyì | đồng ý |
解决 | jiějué | giải quyết |
担心 | dānxīn | lo lắng |
生气 | shēngqì | tức giận |
欢迎 | huānyíng | hoan nghênh |
搬 | bān | chuyển (đồ đạc) |
还 | huán | trả lại (hoàn) |
接 | jiē | tiếp (khách) |
比较 | bǐjiào | so sánh hơn |
变化 | biànhuà | thay đổi (biến hóa) |
换 | huàn | đổi (tiền) |
借 | jiè | mượn |
表示 | biǎoshì | biểu thị |
要求 | yāoqiú | yêu cầu |
祝 | zhù | chúc |
注意 | zhùyì | chú ý |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
参加 | cānjiā | tham gia |
迟到 | chídào | muộn |
出现 | chūxiàn | xuất hiện |
离开 | líkāi | rời đi (li khai) |
经过 | jīngguò | trải qua (kinh quá) |
练习 | liànxí | luyện tập |
提高 | tígāo | nâng cao (đề cao) |
检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
打扫 | dǎsǎo | quét dọn |
相信 | xiāngxìn | tin tưởng |
放心 | fàngxīn | yên tâm |
着急 | zháojí | lo lắng |
关心 | guānxīn | quan tâm |
照顾 | zhàogù | chăm sóc (chiếu cố) |
分 | fēn | chia (phân) |
长 | zhǎng | lớn, trưởng thành (trưởng) |
敢 | gǎn | dám |
害怕 | hàipà | sợ hãi |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
结婚 | jiéhūn | kết hôn |
举行 | jǔxíng | cử hành |
会 | huì | có thể/biết |
能 | néng | có thể (năng) |
可以 | kěyǐ | có thể (khả dĩ) |
必须 | bìxū | nhất định phải, cần phải |
应该 | yīnggāi | nên |
愿意 | yuànyì | bằng lòng, sẵn lòng (nguyện ý) |
下雨 | xià yǔ | mưa |
刮风 | guā fēng | thổi gió |
109 tính từ và phó từ HSK 3
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
好 | hǎo | tốt (hảo) |
坏 | huài | xấu (hoại) |
差 | chà | kém (chất lượng) |
大 | dà | to (đại) |
小 | xiǎo | nhỏ (tiểu) |
多 | duō | nhiều (đa) |
少 | shǎo | ít (thiểu) |
热 | rè | nóng (nhiệt) |
冷 | lěng | lạnh (lãnh) |
快 | kuài | nhanh (khoái) |
慢 | màn | chậm (mạn) |
远 | yuǎn | xa (viễn) |
近 | jìn | gần (cận) |
对 | duì | đúng (đối) |
错 | cuò | sai |
长 | cháng | dài (trường) |
久 | jiǔ | lâu (cửu) |
短 | duǎn | ngắn (đoản) |
高 | gāo | cao |
矮 | ǎi | thấp |
低 | dī | thấp |
胖 | pàng | béo |
瘦 | shòu | gầy |
新 | xīn | mới (tân) |
旧 | jiù | cũ (cựu) |
年轻 | niánqīng | trẻ (niên khinh) |
老 | lǎo | già (lão) |
贵 | guì | đắt (quý) |
便宜 | piányi | rẻ |
黑 | hēi | đen (hắc) |
白 | bái | trắng (bạch) |
红 | hóng | đỏ (hồng) |
黄 | huáng | vàng (hoàng) |
蓝 | lán | xanh (lam) |
绿 | lǜ | xanh (lục) |
晴 | qíng | có nắng, trời trong (tinh) |
阴 | yīn | có mây, âm u (âm) |
好吃 | hǎochī | ngon |
甜 | tián | ngọt |
新鲜 | xīnxiān | tươi, tươi mới |
容易 | róngyì | dễ, dễ dàng (dung dị) |
简单 | jiǎndān | đơn giản (giản đơn) |
难 | nán | khó (nan) |
奇怪 | qíguài | lạ, kì lạ (kì quái) |
特别 | tèbié | đặc biệt |
重要 | zhòngyào | quan trọng (trọng yếu) |
有名 | yǒumíng | nổi tiếng (hữu danh) |
漂亮 | piàoliang | đẹp |
聪明 | cōngming | thông minh |
可爱 | Kě’ài | đáng yêu |
高兴 | gāoxìng | vui vẻ (cao hứng) |
快乐 | kuàilè | vui vẻ (khoái lạc) |
难过 | nánguò | buồn |
满意 | mǎnyì | hài lòng (mãn ý) |
忙 | máng | bận |
累 | lèi | mệt (lụy) |
饿 | è | đói |
渴 | kě | khát |
饱 | bǎo | no |
相同 | xiāngtóng | giống nhau (tương đồng) |
一样 | yíyàng | giống nhau (nhất dạng) |
主要 | zhǔyào | chủ yếu |
方便 | fāngbiàn | tiện, tiện lợi (phương tiện) |
安静 | ānjìng | yên tĩnh |
干净 | gānjìng | sạch sẽ |
清楚 | qīngchu | rõ ràng |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh (kiện khang) |
舒服 | shūfu | thoải mái |
热情 | rèqíng | nhiệt tình |
认真 | rènzhēn | nghiêm túc |
努力 | nǔlì | nỗ lực |
很 | hěn | rất |
非常 | fēicháng | rất |
极 | jí | cực |
太 | tài | quá… |
多么 | duōme | bao nhiêu, bao xa |
都 | dōu | đều |
不 | bù | không (bất) |
没 | méi | chưa |
每 | měi | mỗi |
最 | zuì | nhất (tối) |
真 | zhēn | thật (chân) |
也 | yě | cũng (dã) |
还 | hái | vẫn |
再 | zài | lại (tái) |
又 | yòu | lại (hựu) |
只 | zhǐ | chỉ (chỉ có) |
就 | jiǜ | thì, bèn (tựu), liền (tựu) |
马上 | mǎshàng | ngay, lập tức |
才 | cái | mới, vừa mới |
更 | gèng | càng |
越 | yuè | càng |
别 | bié | đừng (biệt) |
先 | xiān | đầu tiên, trước tiên (tiên) |
已经 | yǐjīng | đã |
几乎 | jīhū | gần như, hầu như |
一定 | yídìng | nhất định |
一起 | yìqǐ | cùng nhau (nhất khởi) |
一共 | yígòng | tổng cộng (nhất cộng) |
可能 | kěnéng | có lẽ (khả năng) |
其实 | qíshí | kì thực |
突然 | tūrán | đột nhiên |
正在 | zhèngzài | đang (chính tại) |
一边 | yìbiān | vừa (vừa đọc sách vừa nghe nhạc) |
终于 | zhōngyú | cuối cùng |
总是 | zǒngshì | luôn luôn |
经常 | jīngcháng | thường thường |
一般 | yìbān | thường |
一直 | yìzhí | luôn luôn, liên tục |
12 giới từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
从 | cóng | từ (từ a đến b) |
向 | xiàng | hướng đến |
离 | lí | cách (a cách b 100 mét) |
比 | bǐ | hơn |
跟 | gēn | với |
被 | bèi | bị |
为 | wèi | vì (vì ai đó) |
为了 | wèile | vì (mục đích) |
关于 | guānyú | về |
像 | xiàng | giống |
除了 | chúle | ngoại trừ |
根据 | gēnjù | căn cứ vào |
10 trợ từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
的 | de | trợ từ sở hữu |
得 | de | trợ từ kết cấu |
地 | de | trợ từ kết cấu |
了 | le | trợ từ động thái |
着 | zhe | trợ từ động thái |
过 | guò | trợ từ động thái |
吗 | ma | trợ từ nghi vấn |
呢 | ne | trợ từ nghi vấn |
吧 | ba | trợ từ nghi vấn |
啊 | a | trợ từ cảm thán |
10 liên từ
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
和 | hé | và (hòa) |
但是 | dànshì | nhưng |
虽然 | suīrán | mặc dù (tuy nhiên) |
因为 | yīnwèi | bởi vì |
所以 | suǒyǐ | vì vậy (sở dĩ) |
还是 | háishì | hoặc/hay là |
或者 | huòzhě | hoặc (hoặc giả) |
然后 | ránhòu | sau đó (nhiên hậu) |
如果 | rúguǒ | nếu (như quả) |
而且 | érqiě | với lại, mà còn |
8 từ cảm thán
Từ vựng | Pinyin | Ý nghĩa |
喂 | wèi | alo (nghe điện thoại) |
谢谢 | xièxie | cảm ơn (tạ tạ) |
不客气 | bú kèqi | đừng khách sáo |
再见 | zàijiàn | tạm biệt (tái kiến) |
请 | qǐng | mời, xin (thỉnh) |
对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi (đối bất khởi) |
没关系 | méi guānxi | không sao, không có gì |
当然 | dāngrán | đương nhiên |
Đề thi mẫu HSK 3
Dưới đây là phần đề thi mẫu HSK 3 có kèm đáp án và file nghe, mời các bạn tham khảo:
- Đề thi HSK 3 mẫu: http://www.chinesetest.cn/userfiles/file/HSK3.pdf
- Phần nghe: http://www.chinesetest.cn/userfiles/file/level-3.wma
Xem thêm: HSK là gì?
Bình Luận